Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Demand đi với giới từ gì? Các cấu trúc Demand thông dụng nhất
Nội dung

Demand đi với giới từ gì? Các cấu trúc Demand thông dụng nhất

Post Thumbnail

Demand có thể đi với nhiều giới từ khác nhau trong Tiếng Anh để diễn tả những ý nghĩa khác nhau.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ phân tích chi tiết cách dùng cấu trúc Demand để giúp bạn nắm được:

  • Demand là gì?
  • Demand đi với giới từ gì?
  • Demand to V hay Ving?
  • Demand, Need và Want khác nhau như thế nào?

Chúng ta cùng bắt đầu nhé!

Tìm hiểu Demand đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Demand
Tìm hiểu Demand đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Demand

1. Demand nghĩa là gì?

Theo Oxford Learners' Dictionaries, Demand /dɪˈmɑːnd/ là một từ đa nghĩa, vừa là động từ vừa là danh từ trong Tiếng Anh.

Demand là động từ

Khi giữ vai trò là một động từ thường, Demand có nghĩa là ‘yêu cầu, đòi hỏi điều gì đó’.

Ví dụ:

  • The company demanded a higher price for its products. (Công ty yêu cầu một mức giá cao hơn cho sản phẩm của mình.)
  • The protesters demanded that the government resign. (Các nhà biểu tình yêu cầu chính phủ từ chức.)

Demand là danh từ

Bên cạnh vai trò là động từ, Demand còn là một danh từ không đếm được, có nghĩa là ‘yêu cầu, đòi hỏi, nhu cầu, sức mua’.

Ví dụ:

  • The demand for housing is increasing. (Nhu cầu nhà ở đang tăng lên.)
  • The company is meeting the demand for its products. (Công ty đang đáp ứng nhu cầu về sản phẩm của mình.)

2. Các cấu trúc Demand thông dụng nhất

Như đã đề cập ở trên, Demand có thể được sử dụng với vai trò là động từ hoặc danh từ. Trong phần này, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu cấu trúc với Demand với từng vai trò nhé.

2.1. Cấu trúc với động từ Demand

Demand something from somebody: Yêu cầu một điều gì đó từ ai đó

Ví dụ:

  • The teacher demanded silence from the students. (Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng.)
  • The government demanded taxes from that company. (Chính phủ yêu cầu công ty nộp thuế.)

Demand something of somebody/something: Yêu cầu một điều gì đó của ai đó/cái gì đó

Ví dụ:

  • The teacher demands the attention of her students. (Giáo viên yêu cầu sự chú ý của học sinh.)
  • The customers demand a lot of product quality. (Khách hàng yêu cầu rất cao về chất lượng sản phẩm.)
Cấu trúc với động từ Demand thông dụng
Cấu trúc với động từ Demand thông dụng

Demand to do something: Yêu cầu được làm một điều gì đó

Ví dụ:

  • The workers demanded to be represented by a union. (Nhân viên yêu cầu được đại diện bởi một công đoàn.)
  • The customers demanded to close the restaurant for health reasons(Khách hàng yêu cầu đóng cửa nhà hàng vì lý do sức khỏe.)

Demand that S + V: Yêu cầu một điều gì đó

Ví dụ:

  • The students demanded that the school refund the tuition fee. (Sinh viên yêu cầu nhà trường hoàn trả học phí.)
  • The protesters demanded that the government solve the pollution issue. (Những người biểu tình yêu cầu chính phủ giải quyết vấn đề ô nhiễm.)

Qua các cấu trúc trên, các bạn chắc hẳn đã có thể trả lời câu hỏi Demand to V hay Ving. Theo đó, động từ Demand đi với to V để diễn tả ý nghĩa yêu cầu được làm gì đó.

2.2. Cấu trúc với danh từ Demand

Demand for something: được sử dụng để biểu đạt sự mong muốn, đòi hỏi hoặc yêu cầu về một điều gì đó

Ví dụ:

  • There is a demand for new houses in the city. (Có nhu cầu về nhà mới trong thành phố.)
  • There is a demand for skilled workers in the labor market. (Có nhu cầu về lao động có tay nghề trong thị trường lao động.)

Demand on somebody: Yêu cầu, đòi hỏi đôi với ai đó hoặc nhóm người nào đó

Ví dụ:

  • Driving requires a lot of demands on drivers. (Lái xe đòi hỏi rất nhiều yêu cầu đối với tài xế.)
  • Amanda makes a lot of demands on her son. (Amanda đưa ra rất nhiều yêu cầu đối với con trai của cô ấy.)

Bên cạnh các cấu trúc thông dụng trên, Demand còn được dùng trong các cấu trúc khác như:

Respond to/Meet/Satisfy the demands: Đáp ứng nhu cầu của ai đó hoặc cái gì đó

Ví dụ:

  • The company is committed to responding to the demands of its customers. (Công ty cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
  • The government is working to meet the demands of housing. (Chính phủ đang làm việc để đáp ứng nhu cầu về nhà ở.)

On demand: Theo yêu cầu

Ví dụ:

  • The company offers on-demand delivery. (Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng theo yêu cầu.)
  • The doctor is available on demand. (Bác sĩ có sẵn khi cần.)

In demand: Có nhu cầu cao
Ví dụ:

  • The new iPhone 15 is in demand. (Mẫu iPhone 15 mới đang được yêu cầu nhiều.)
  • In the labor market, skilled workers are in demand. (Trong thị trường lao động, lao động có tay nghề đang có nhu cầu cao.)

3. Demand đi với giới từ gì?

Demand khi là động từ và khi là danh từ sẽ đi với các giới từ khác nhau. Khi đóng vai trò là 1 động từ, Demand đi với giới từ FROM, OF.

Ví dụ:

  • The manager demanded a report from each team member by the end of the week. (Quản lý đòi hỏi mỗi thành viên nhóm phải nộp báo cáo vào cuối tuần.)
  • The customers demanded the qualities of high-end products. (Khách hàng yêu cầu chất lượng của sản phẩm cao cấp.)
Demand đi liền với các giới từ như for, from, of,...
Demand đi liền với các giới từ như from, of,...

Khi giữ vai trò là danh từ, Demand thường đi với giới từ ON, FOROF

Ví dụ:

  • There is a high demand for skilled workers in the technology industry. (Có một nhu cầu cao về nhân viên có kỹ năng trong ngành công nghệ.)
  • The production depends on the demands of customers. (Việc sản xuất phụ thuộc vào nhu cầu của khách hàng.)

4. Phân biệt cách dùng Demand với Need và Want

Need, Want, và Demand là ba từ tiếng Anh có nghĩa liên quan đến nhu cầu, mong muốn, và yêu cầu. Tuy nhiên, giữa chúng có một số điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý khi sử dụng.

Need là một từ chỉ nhu cầu cơ bản, cần thiết của con người để tồn tại và phát triển. Nhu cầu này có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như nhu cầu về thức ăn, nước uống, chỗ ở, quần áo, y tế, giáo dục,...

Ví dụ:

  • Humans need food, water, and shelter to survive. (Con người cần thức ăn, nước uống, và chỗ ở để tồn tại.)
  • Children need love and attention from their parents. (Trẻ em cần tình yêu thương và sự quan tâm từ cha mẹ.)

Want là một từ chỉ mong muốn, khát khao của con người. Mong muốn này có thể được dựa trên nhu cầu cơ bản, nhưng cũng có thể là những thứ vượt ra ngoài nhu cầu đó, chẳng hạn như mong muốn có một chiếc xe hơi mới, một căn nhà lớn, hay một chuyến du lịch vòng quanh thế giới,...

Ví dụ:

  • I want to go on a vacation to Hawaii. (Tôi muốn đi nghỉ mát ở Hawaii.)
  • She wants a new car. (Cô ấy muốn có một chiếc xe hơi mới.)

Demand là một từ chỉ yêu cầu, đòi hỏi của một người hoặc một nhóm người đối với một điều gì đó. Yêu cầu này có thể được đưa ra một cách mạnh mẽ, kiên quyết, và đôi khi có thể được coi là một mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • The company demanded that its employees work overtime. (Công ty yêu cầu nhân viên làm thêm giờ.)
  • The customers demanded a refund for their defective products. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền cho những sản phẩm bị lỗi của họ.)

5. Bài tập cấu trúc Demand - có đáp án

Trên đây, các bạn đã được giải đáp câu hỏi Demand đi với giới từ gì, đồng thời tìm hiểu các cấu trúc Demand thông dụng nhất. Bây giờ, hãy cùng IELTS LangGo luyện tập những kiến thức vừa học được với bài tập sau nhé! 

Chọn đáp án đúng:

1. The manager __________ the team members' full commitment to the project.

A. demands from

B. demands to

C. demands

2. The manager __________ the report __________ all employees by the end of the week.

A. demands - from

B. demands - to

C. demands - with

3. The government is implementing new policies to address the __________ affordable housing.

A. demand for

B. demand on

C. demand from

4. Skillful workers are always

A. on demand

B. in demand

C. at demand

5. The manager __________ that all employees attend the training session next week.

A. demands

B. demands from

C. demands to

6. The artist's paintings are currently __________, and art collectors are eager to acquire them.

A. on demand

B. in demand

C. demand on

7. The company needs to __________ the demands for skilled workers in the tech industry.

A. respond

B. meet

C. demand from

8. The CEO __________ the team __________ come up with innovative solutions.

A. demands - to

B. demands - on

C. demands - of

Đáp án:

1. C

2. A

3. A

4. B

5. A

6. B

7. B

8. A

Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Demand đi với giới từ gì, Demand to V hay Ving. Các bạn đừng quên làm bài tập vận dụng để có thể nắm chắc cách sử dụng của cấu trúc Demand nhé.z

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ